1309円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
Hệ thống từ vựng và các mẫu câu sẽ liên tục được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những câu ca dao hay, những lời hay ý đẹp trong nội dung
74.621 từ vựng
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
![]() |
![]() |
置くスペースに合わせて、幅30~50cmまで自由自在に変形する、こちらの便利棚、えつこのスライドフリーラック。食器棚や、カラーボックス内に設置することで、空間を上手く利用した立体収納が可能です。調味料置きとしても重宝致しますよ。 |
サイズ:幅30~50×奥行22×高さ14.5cm![]() 材質:スチール(ポリエチレンコーティング) ![]() 耐荷重:最短30cm時=5kg 最長50cm時=約2.5kg ![]() カテゴリー:収納家具/ラック/便利棚/えつこ ラック/えつこの収納ラック/キッチン収納/調味料入れ/調味料棚/棚/シンプル/ホワイト |
47.453 từ vựng
42.277 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
78.454 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
7.714 từ vựng
22.740 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng