164円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
Hệ thống từ vựng và các mẫu câu sẽ liên tục được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những câu ca dao hay, những lời hay ý đẹp trong nội dung
74.621 từ vựng
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
◆商品のご案内 | |
商品名(製品名) | ワイドハイター クリアヒーロー ラク泡スプレー つけかえ用 |
内容量 | 300ml |
商品説明(製品の特徴) | ワキの汗ジミ、エリそで汚れ、血液・食べこぼし。手強いシミにラク泡スプレー。漂白・抗菌効果(部分用)もプラス。色柄物にも安心な酸素系漂白剤のスプレータイプ。 |
使用上の注意 | ●用途外に使わない。●子供の手の届く所に置かない。●認知症の方などの誤飲を防ぐため、置き場所に注意する。●スプレーした液を直接吸入したり、目に入らないように注意する。●効果が落ちるので、塩素系や還元系漂白剤と併用、混合しない。●先端部を「OFF」にしたままスプレーしない。●洗たく機のフタ等のプラスチック部分についた時は、すぐふきとる。放置すると傷むことがある。●熱湯で使わない。●必ず先端部を「OFF」で保管する。●直射日光を避け、高温の所に置かない。 |
成分・分量 | 成分:過酸化水素(酸素系)、界面活性剤(ポリオキシエチレンアルキルエーテル)、泡調整剤 液性:酸性 |
問合せ先 | 花王株式会社 0120‐165‐696 |
製造販売会社(メーカー) | 花王株式会社 |
販売会社(発売元) | 花王株式会社 |
原産国 | 日本 |
広告文責 | 株式会社サンドラッグ 登録販売者:村瀬吉信 電話番号:0120‐009‐368 |
JANコード | 4901301259356 |
ブランド | ワイドハイター |
47.453 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
78.454 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
7.714 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng